Từ điển Thiều Chửu
漲 - trướng
① Nước lên mông mênh. ||② Trương lên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
漲 - trướng
Nước lớn. Mênh mông — Nước vọt lên.


彭漲 - bành trướng || 澎漲 - bành trướng ||